Bản dịch của từ Plain-spoke trong tiếng Việt

Plain-spoke

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plain-spoke (Adjective)

plˈeɪnspˌoʊk
plˈeɪnspˌoʊk
01

Nói suông.

Plainspoken.

Ví dụ

Maria is known for her plain-spoke opinions about social issues.

Maria nổi tiếng với những ý kiến thẳng thắn về các vấn đề xã hội.

He is not plain-spoke when discussing sensitive topics.

Anh ấy không thẳng thắn khi bàn về các chủ đề nhạy cảm.

Is her plain-spoke approach effective in community meetings?

Cách tiếp cận thẳng thắn của cô ấy có hiệu quả trong các cuộc họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plain-spoke/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plain-spoke

Không có idiom phù hợp