Bản dịch của từ Plain-spoke trong tiếng Việt
Plain-spoke

Plain-spoke (Adjective)
Nói suông.
Plainspoken.
Maria is known for her plain-spoke opinions about social issues.
Maria nổi tiếng với những ý kiến thẳng thắn về các vấn đề xã hội.
He is not plain-spoke when discussing sensitive topics.
Anh ấy không thẳng thắn khi bàn về các chủ đề nhạy cảm.
Is her plain-spoke approach effective in community meetings?
Cách tiếp cận thẳng thắn của cô ấy có hiệu quả trong các cuộc họp cộng đồng không?
Thuật ngữ "plain-spoke" ám chỉ cách diễn đạt rõ ràng, đơn giản và trực tiếp, không dùng từ ngữ phức tạp hay bóng bẩy. Cụm từ này gắn liền với phong cách giao tiếp thân thiện và dễ hiểu, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự minh bạch. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), "plain-spoke" thường chỉ phong cách nói, trong khi ở tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này ít phổ biến hơn và ít có sự phân biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "plain-spoke" bắt nguồn từ việc kết hợp của "plain" và "spoke". "Plain" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planus", nghĩa là "bằng phẳng" hay "dễ hiểu", phản ánh sự đơn giản và minh bạch. "Spoke" là dạng quá khứ của động từ "speak", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sprecan". Từ này hiện nay được dùng để chỉ cách diễn đạt thẳng thắn, rõ ràng và không phức tạp, duy trì đặc tính của sự trong sáng từ nguồn gốc Latin.
Từ "plain-spoke" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phong cách giao tiếp trực tiếp, minh bạch và không phức tạp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự trung thực và rõ ràng trong diễn đạt, đặc biệt trong các bài phỏng vấn, thuyết trình hoặc khi đưa ra phản hồi mang tính xây dựng.