Bản dịch của từ Planning process group trong tiếng Việt

Planning process group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planning process group (Noun)

plˈænɨŋ pɹˈɑsˌɛs ɡɹˈup
plˈænɨŋ pɹˈɑsˌɛs ɡɹˈup
01

Một phân loại trong quản lý dự án đề cập đến một tập hợp các quy trình được thiết kế để xác định và hoàn thiện các mục tiêu và kế hoạch dự án.

A classification in project management that refers to a set of processes designed to define and refine project objectives and plans.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp có cấu trúc để đảm bảo rằng tất cả các bước cần thiết được thực hiện trong quá trình lập kế hoạch dự án.

A structured approach to ensure that all necessary steps are taken during project planning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giai đoạn trong quản lý dự án liên quan đến việc tạo ra một lộ trình chi tiết để đạt được các mục tiêu dự án.

The phase in project management which involves creating a detailed roadmap to achieve project goals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/planning process group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planning process group

Không có idiom phù hợp