Bản dịch của từ Plant vine trong tiếng Việt
Plant vine
Plant vine (Noun)
The community planted a vine to beautify the local park.
Cộng đồng đã trồng một cây dây leo để làm đẹp công viên.
They did not plant a vine at the school garden.
Họ đã không trồng một cây dây leo trong vườn trường.
Did the city council approve the new vine planting project?
Hội đồng thành phố có phê duyệt dự án trồng cây dây leo mới không?
Plant vine (Verb)
They plant vines to create a beautiful community garden in Chicago.
Họ trồng dây leo để tạo ra một khu vườn cộng đồng đẹp ở Chicago.
She does not plant vines in her backyard this year.
Cô ấy không trồng dây leo trong sân sau của mình năm nay.
Do you plant vines for social events in your neighborhood?
Bạn có trồng dây leo cho các sự kiện xã hội trong khu phố không?
Cây nho là một loài thực vật leo, thuộc họ Vitaceae, nổi bật với khả năng phát triển nhanh chóng và quấn quanh các vật thể hỗ trợ. Chúng có tính chất sinh trưởng mạnh mẽ, thường được trồng để thu hoạch trái cây, như nho. Trong tiếng Anh, "vine" (tiếng Anh Mỹ) và "vine" (tiếng Anh Anh) đều có nghĩa giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc cách viết, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng khi nói đến các loại cây khác nhau hoặc môi trường sinh trưởng.
Từ "vine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vīnea", nghĩa là "cây nho" hay "cây leo". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp là "vigne" trước khi chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Vine" hiện nay không chỉ chỉ cây nho mà còn bao gồm tất cả các loại cây dây leo, phản ánh sự phát triển từ một loại cây cụ thể đến một nhóm thực vật rộng hơn. Sự chuyển đổi này cho thấy sự mở rộng ý nghĩa và ứng dụng của từ qua thời gian.
Từ "plant vine" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và thực vật học, đặc biệt trong IELTS phần Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các bài thi IELTS không cao, nhưng có thể gặp trong chủ đề thảo luận về thực vật hoặc sự phát triển bền vững. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các tình huống liên quan đến làm vườn, làm thuốc hoặc trang trí không gian sống, phản ánh vai trò của cây dây leo trong đời sống hàng ngày và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp