Bản dịch của từ Plants trong tiếng Việt

Plants

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plants (Noun)

plˈænts
plˈænts
01

Số nhiều của thực vật.

Plural of plant.

Ví dụ

Plants need sunlight to grow.

Cây cần ánh sáng để phát triển.

Some people dislike plants in their homes.

Một số người không thích cây trong nhà của họ.

Do you think plants can improve air quality indoors?

Bạn có nghĩ rằng cây có thể cải thiện chất lượng không khí trong nhà không?

Dạng danh từ của Plants (Noun)

SingularPlural

Plant

Plants

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plants/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] For instance, the decline of a particular bee species can result in the reduced pollination of certain which can adversely affect the animals that feed on those [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] The populations of animals and have been declining in many countries around the globe [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] From an environmental perspective, can purify the air and provide shade [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Sometimes their so-called garden is just a collection of artificial hanging [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Plants

Không có idiom phù hợp