Bản dịch của từ Plashing trong tiếng Việt

Plashing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plashing (Verb)

plˈæʃɨŋ
plˈæʃɨŋ
01

Tạo ra âm thanh bắn tung tóe lặp đi lặp lại.

Make a repeated light splashing sound.

Ví dụ

The children were plashing in the fountain during the summer festival.

Bọn trẻ đang tạo ra tiếng nước trong đài phun nước trong lễ hội mùa hè.

They were not plashing in the puddles after the rain stopped.

Họ không tạo ra tiếng nước trong vũng nước sau khi mưa ngừng.

Are people plashing in the park's pond this weekend?

Có phải mọi người đang tạo ra tiếng nước trong ao công viên vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plashing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plashing

Không có idiom phù hợp