Bản dịch của từ Plasmablast trong tiếng Việt

Plasmablast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plasmablast (Noun)

plˈæsməsbˌæts
plˈæsməsbˌæts
01

Một tế bào plasma chưa trưởng thành (plasmacyte).

An immature plasma cell plasmacyte.

Ví dụ

Plasmablasts are crucial for producing antibodies during a viral infection.

Plasmablast rất quan trọng trong việc sản xuất kháng thể khi nhiễm virus.

Plasmablasts do not develop into mature plasma cells immediately.

Plasmablast không phát triển thành tế bào plasma trưởng thành ngay lập tức.

Are plasmablasts important for vaccine effectiveness in social health programs?

Plasmablast có quan trọng cho hiệu quả vaccine trong các chương trình sức khỏe xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plasmablast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plasmablast

Không có idiom phù hợp