Bản dịch của từ Plasticware trong tiếng Việt

Plasticware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plasticware (Noun)

01

Các sản phẩm làm bằng nhựa.

Articles made of plastic.

Ví dụ

Many families use plasticware for picnics during summer gatherings.

Nhiều gia đình sử dụng đồ nhựa cho các buổi dã ngoại vào mùa hè.

Not everyone prefers plasticware for formal social events like weddings.

Không phải ai cũng thích đồ nhựa cho các sự kiện xã hội trang trọng như đám cưới.

Do you think plasticware is appropriate for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng đồ nhựa phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plasticware cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plasticware

Không có idiom phù hợp