Bản dịch của từ Plat book trong tiếng Việt

Plat book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plat book (Noun)

plˈæt bˈʊk
plˈæt bˈʊk
01

Một cuốn sách chứa bản đồ hoặc biểu đồ hiển thị bố cục của một khu vực nhất định, thường cho thấy quyền sở hữu đất.

A book containing maps or charts displaying the layout of a certain area, often showing land ownership.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu pháp lý vẽ ra ranh giới và phân chia đất.

A legal document that plots the boundaries and subdivisions of land.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cuốn sổ ghi chép được sử dụng để ghi lại các giao dịch và chuyển nhượng tài sản theo thời gian.

A record book used for recording property sales and transfers over time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plat book cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plat book

Không có idiom phù hợp