Bản dịch của từ Platform bed trong tiếng Việt

Platform bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platform bed (Noun)

plˈætfˌɔɹm bˈɛd
plˈætfˌɔɹm bˈɛd
01

Một loại giường có một cơ sở vững chắc được thiết kế để hỗ trợ một cái đệm mà không cần hộp lò xo.

A type of bed that has a sturdy base designed to support a mattress without the need for a box spring.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bề mặt phẳng nâng lên được thiết kế để giữ một cái đệm, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại.

A raised, flat surface designed to hold a mattress, usually made of wood or metal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khung giường có một bề mặt nằm ngang hoặc nền tảng nơi mà đệm trực tiếp đặt lên.

A bed frame that features a horizontal surface or platform where the mattress rests directly.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Platform bed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platform bed

Không có idiom phù hợp