Bản dịch của từ Platinum card trong tiếng Việt
Platinum card

Platinum card (Idiom)
Biểu tượng trạng thái biểu thị sự giàu có hoặc ổn định tài chính.
A status symbol indicating wealth or financial stability.
Many wealthy individuals own a platinum card for exclusive benefits.
Nhiều cá nhân giàu có sở hữu thẻ platinum để nhận lợi ích độc quyền.
Not everyone can afford a platinum card due to its high fees.
Không phải ai cũng có thể đủ khả năng chi trả cho thẻ platinum vì phí cao.
Is a platinum card really a status symbol in today's society?
Thẻ platinum có thực sự là biểu tượng địa vị trong xã hội hôm nay không?
John received a platinum card for his excellent credit history.
John nhận thẻ platinum vì lịch sử tín dụng xuất sắc của mình.
Many people do not qualify for a platinum card easily.
Nhiều người không đủ điều kiện để có thẻ platinum dễ dàng.
Does Sarah have a platinum card for her frequent travel?
Sarah có thẻ platinum cho những chuyến du lịch thường xuyên không?
Many people prefer a platinum card for its exclusive travel rewards.
Nhiều người thích thẻ bạch kim vì phần thưởng du lịch độc quyền.
Not everyone can qualify for a platinum card due to strict requirements.
Không phải ai cũng đủ điều kiện để có thẻ bạch kim do yêu cầu nghiêm ngặt.
Is a platinum card worth the high annual fee for you?
Thẻ bạch kim có xứng đáng với phí hàng năm cao đối với bạn không?
Thẻ platinum (platinum card) là một loại thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ dành cho khách hàng có thu nhập cao, thường đi kèm với nhiều đặc quyền như hạn mức tín dụng lớn, ưu đãi du lịch, và các chế độ chăm sóc khách hàng đặc biệt. Các phiên bản ở Mỹ và Anh đều có ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thẻ platinum thường liên quan đến các ưu đãi về du lịch và mua sắm, trong khi ở Anh, nó có thể được nhấn mạnh nhiều hơn vào các dịch vụ tài chính và đầu tư.
Từ "platinum" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "platina", nghĩa là "kim loại nhỏ", xuất phát từ "plata", nghĩa là "bạc". "Platina" được sử dụng để chỉ một dạng chất kim loại quý mỏng manh, thường được thẩm định giá trị cao do tính hiếm và khả năng chống ăn mòn. Từ thế kỷ 20, "platinum" trở thành biểu tượng cho sự sang trọng và ưu việt, được áp dụng trong cụm từ "platinum card" để chỉ loại thẻ tín dụng cao cấp, thể hiện đặc quyền và lợi ích tài chính cho người sử dụng.
Thẻ bạch kim (platinum card) là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, khẳng định sự ưu việt về dịch vụ cho khách hàng cao cấp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Đọc và Nói, với tần suất thấp hơn trong Nghe và Viết. Thẻ bạch kim thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc ghi danh các dịch vụ sang trọng, ưu đãi tài chính, hoặc các chương trình khách hàng thân thiết của các ngân hàng lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp