Bản dịch của từ Platinum card trong tiếng Việt

Platinum card

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platinum card(Idiom)

01

Biểu tượng trạng thái biểu thị sự giàu có hoặc ổn định tài chính.

A status symbol indicating wealth or financial stability.

Ví dụ
02

Thẻ tín dụng có hạn mức tín dụng cao và nhiều tiện ích.

A credit card with a high credit limit and many benefits.

Ví dụ
03

Thẻ tín dụng cao cấp thường cung cấp phần thưởng hoặc đặc quyền.

A premium credit card that often offers rewards or perks.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh