Bản dịch của từ Platonic relationship trong tiếng Việt

Platonic relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platonic relationship (Noun)

plətˈɑnɨk ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
plətˈɑnɨk ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một loại mối quan hệ thân mật và yêu thương nhưng không mang tính chất tình dục.

A type of relationship that is intimate and affectionate but not sexual.

Ví dụ

Sarah and John have a strong platonic relationship since childhood.

Sarah và John có một mối quan hệ bạn thân từ nhỏ.

They do not have a platonic relationship; it is purely romantic.

Họ không có một mối quan hệ bạn thân; nó hoàn toàn lãng mạn.

Can a platonic relationship be as fulfilling as a romantic one?

Liệu một mối quan hệ bạn thân có thể thỏa mãn như một mối tình không?

02

Một tình bạn mạnh mẽ được đặc trưng bởi mối liên kết cảm xúc sâu sắc mà không có sự thu hút lãng mạn hoặc tình dục.

A strong friendship characterized by a deep emotional bond without romantic or sexual attraction.

Ví dụ

Sarah and John have a strong platonic relationship based on mutual respect.

Sarah và John có một mối quan hệ bạn bè mạnh mẽ dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau.

They do not have a platonic relationship; they are romantically involved.

Họ không có một mối quan hệ bạn bè; họ đang có mối quan hệ lãng mạn.

Is it possible to maintain a platonic relationship with an ex-partner?

Có thể duy trì một mối quan hệ bạn bè với người yêu cũ không?

03

Một mối quan hệ phi lãng mạn giữa hai người có tình bạn và sự kết nối cảm xúc.

A non-romantic relationship between two people that involves friendship and emotional connection.

Ví dụ

Sarah and Tom have a strong platonic relationship since childhood.

Sarah và Tom có một mối quan hệ thuần khiết từ thời thơ ấu.

They do not have a platonic relationship; it's purely friendship.

Họ không có mối quan hệ thuần khiết; chỉ là tình bạn thôi.

Can a platonic relationship last through difficult times, like divorce?

Liệu một mối quan hệ thuần khiết có thể tồn tại qua những thời điểm khó khăn như ly hôn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Platonic relationship cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platonic relationship

Không có idiom phù hợp