Bản dịch của từ Plausible explanation trong tiếng Việt
Plausible explanation

Plausible explanation (Noun)
Một tuyên bố hoặc tài khoản cung cấp lý do hoặc sự biện minh cho một sự kiện hoặc tình huống.
A statement or account that provides reasons or justification for an event or situation.
The researcher offered a plausible explanation for the rise in unemployment.
Nhà nghiên cứu đã đưa ra một lời giải thích hợp lý cho sự tăng trưởng thất nghiệp.
Many people do not believe the plausible explanation given by the government.
Nhiều người không tin vào lời giải thích hợp lý mà chính phủ đưa ra.
Is there a plausible explanation for the increase in social unrest?
Có lời giải thích hợp lý nào cho sự gia tăng bất ổn xã hội không?
Hành động giải thích; cái gì đó giải thích.
The act of explaining; something that explains.
Her plausible explanation about social media's impact was well received.
Giải thích hợp lý của cô ấy về ảnh hưởng của mạng xã hội được đón nhận.
His explanation was not plausible for the increase in social issues.
Giải thích của anh ấy không hợp lý cho sự gia tăng các vấn đề xã hội.
Is there a plausible explanation for the rise in social anxiety?
Có giải thích hợp lý nào cho sự gia tăng lo âu xã hội không?
Giải thích "plausible" đề cập đến khả năng hợp lý hoặc có thể chấp nhận được của một ý kiến hay lý do nào đó trong ngữ cảnh một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, "plausible explanation" có thể được dùng đồng nghĩa với các từ như "reasonable" hay "credible". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng có thể khác nhau về âm điệu và ngữ điệu trong phát âm. Bởi vậy, "plausible explanation" thường được xem là một thuật ngữ trong nghiên cứu, khoa học hoặc thảo luận chính thức để chỉ ra rằng một lý do có thể hợp lý trong thực tế.