Bản dịch của từ Plausible explanation trong tiếng Việt

Plausible explanation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plausible explanation (Noun)

plˈɔzəbəl ˌɛksplənˈeɪʃən
plˈɔzəbəl ˌɛksplənˈeɪʃən
01

Một tuyên bố hoặc tài khoản cung cấp lý do hoặc sự biện minh cho một sự kiện hoặc tình huống.

A statement or account that provides reasons or justification for an event or situation.

Ví dụ

The researcher offered a plausible explanation for the rise in unemployment.

Nhà nghiên cứu đã đưa ra một lời giải thích hợp lý cho sự tăng trưởng thất nghiệp.

Many people do not believe the plausible explanation given by the government.

Nhiều người không tin vào lời giải thích hợp lý mà chính phủ đưa ra.

Is there a plausible explanation for the increase in social unrest?

Có lời giải thích hợp lý nào cho sự gia tăng bất ổn xã hội không?

02

Hành động giải thích; cái gì đó giải thích.

The act of explaining; something that explains.

Ví dụ

Her plausible explanation about social media's impact was well received.

Giải thích hợp lý của cô ấy về ảnh hưởng của mạng xã hội được đón nhận.

His explanation was not plausible for the increase in social issues.

Giải thích của anh ấy không hợp lý cho sự gia tăng các vấn đề xã hội.

Is there a plausible explanation for the rise in social anxiety?

Có giải thích hợp lý nào cho sự gia tăng lo âu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plausible explanation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plausible explanation

Không có idiom phù hợp