Bản dịch của từ Plausibly trong tiếng Việt
Plausibly

Plausibly (Adverb)
The social media campaign was plausibly effective in reaching young audiences.
Chiến dịch truyền thông xã hội có thể tin được trong việc tiếp cận khán giả trẻ.
The charity's transparency report was plausibly accurate and detailed.
Báo cáo minh bạch của tổ chức từ thiện có thể tin được và chi tiết.
Her explanation for the social issue was plausibly well-researched and supported.
Giải thích của cô về vấn đề xã hội có thể tin được và được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Có vẻ hợp lý hoặc có thể xảy ra.
As appears to be reasonable or probable.
She plausibly explained her absence from the social gathering.
Cô ấy giải thích một cách hợp lý về sự vắng mặt của mình tại buổi tụ tập xã hội.
His excuse for being late was plausibly due to traffic.
Lí do của anh ấy muộn là do giao thông một cách hợp lý.
The decision to postpone the event was plausibly the best choice.
Quyết định hoãn sự kiện có lẽ là lựa chọn tốt nhất.
Họ từ
Từ "plausibly" là trạng từ, có nghĩa là "một cách hợp lý" hoặc "có khả năng xảy ra". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ rằng một tuyên bố hoặc lý thuyết có thể được xem là hợp lý hoặc có thể tin tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, phê bình hoặc trong văn viết chính thức.
Từ "plausibly" xuất phát từ tiếng Latinh "plausibilis", có nghĩa là "có thể vỗ tay", từ gốc động từ "plaudere" - "vỗ tay". Thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự khả thi hoặc hợp lý trong một lập luận hoặc lý do. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà các ý tưởng hoặc lý thuyết có thể được chấp nhận và tán thưởng, tạo ra sự liên kết giữa tính hợp lý và sự công nhận xã hội trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "plausibly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người tham gia cần thể hiện khả năng lập luận, diễn đạt ý kiến một cách hợp lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật và nghiên cứu, đặc biệt khi bàn luận về các giả thuyết hoặc lý do có thể chấp nhận được. Việc sử dụng "plausibly" giúp tăng cường tính thuyết phục của lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp