Bản dịch của từ Play a joke trong tiếng Việt
Play a joke

Play a joke (Verb)
They love to play a joke on their friends during parties.
Họ thích chơi một trò đùa với bạn bè trong các bữa tiệc.
She did not play a joke on him at the gathering.
Cô ấy đã không chơi một trò đùa với anh ấy tại buổi gặp mặt.
Did you see them play a joke on their teacher last week?
Bạn có thấy họ chơi một trò đùa với giáo viên của họ tuần trước không?
She likes to play a joke on her friends during parties.
Cô ấy thích chơi một trò đùa với bạn bè trong các bữa tiệc.
He does not play a joke on people he doesn't know well.
Anh ấy không chơi trò đùa với những người anh không quen biết.
Từ "play a joke" có nghĩa là thực hiện một trò đùa hoặc gây cười cho người khác thông qua hành động, lời nói hoặc sự việc không nghiêm túc. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác do âm điệu và ngữ điệu vùng miền. Thông thường, "play a joke" mang ý nghĩa vui vẻ, không mang tính chất xúc phạm, thể hiện một khía cạnh của giao tiếp xã hội.