Bản dịch của từ Play at trong tiếng Việt

Play at

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play at(Verb)

plˈeɪ ˈæt
plˈeɪ ˈæt
01

Khiến cho một cái gì đó được phát, chẳng hạn như âm nhạc hoặc một buổi biểu diễn.

To cause something to be played, such as music or a performance.

Ví dụ
02

Tham gia vào một trò chơi hoặc hoạt động để giải trí hơn là với mục đích nghiêm trọng.

To engage in a game or activity for enjoyment rather than serious purpose.

Ví dụ
03

Biểu diễn hoặc hành động như thể trong một trò chơi, thường là để vui vẻ hoặc mô phỏng.

To perform or act as if in a game, often for fun or simulation.

Ví dụ