Bản dịch của từ Play away trong tiếng Việt
Play away

Play away (Verb)
Many teams play away to strengthen their social connections with others.
Nhiều đội chơi xa để củng cố mối quan hệ xã hội với người khác.
They do not play away during the holidays for family gatherings.
Họ không chơi xa trong kỳ nghỉ để tụ họp gia đình.
Do you think teams should play away more often for social events?
Bạn có nghĩ rằng các đội nên chơi xa thường xuyên hơn cho sự kiện xã hội không?
The band will play away at the community center next weekend.
Ban nhạc sẽ biểu diễn ở trung tâm cộng đồng vào cuối tuần tới.
They do not usually play away for social events in the park.
Họ không thường biểu diễn ở các sự kiện xã hội trong công viên.
Will the orchestra play away at the charity concert this month?
Liệu dàn nhạc có biểu diễn ở buổi hòa nhạc từ thiện tháng này không?
Play away (Idiom)
We will play away at the beach this weekend for fun.
Chúng tôi sẽ chơi xa ở bãi biển vào cuối tuần này.
They do not play away often due to busy schedules.
Họ không chơi xa thường xuyên vì lịch trình bận rộn.
Will you play away in another city for the festival?
Bạn có chơi xa ở thành phố khác cho lễ hội không?
They love to play away at social events every weekend.
Họ thích vui chơi tại các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.
She does not play away at parties; she prefers staying home.
Cô ấy không vui chơi tại các bữa tiệc; cô ấy thích ở nhà.
Do you think they will play away at the upcoming festival?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ vui chơi tại lễ hội sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
