Bản dịch của từ Play date trong tiếng Việt
Play date

Play date (Noun)
Sự tham gia xã hội theo lịch trình dành cho trẻ em và cha mẹ hoặc người chăm sóc của chúng.
A scheduled social engagement for children and their parents or caregivers.
I am looking forward to the play date at the park.
Tôi đang mong chờ buổi hẹn chơi ở công viên.
She couldn't attend the play date due to a family emergency.
Cô ấy không thể tham gia buổi hẹn chơi vì một vấn đề gia đình.
Is the play date rescheduled for next Saturday?
Buổi hẹn chơi có được lên lịch lại cho thứ Bảy tới không?
Emma has a play date with Mia this Saturday at the park.
Emma có một buổi hẹn chơi với Mia vào thứ Bảy này tại công viên.
They do not have a play date scheduled for next week.
Họ không có buổi hẹn chơi nào được lên lịch cho tuần tới.
Do you have a play date with Lily this weekend?
Cuối tuần này bạn có hẹn chơi với Lily không?
I never had a play date when I was a child.
Khi tôi còn nhỏ, tôi chưa bao giờ có buổi chơi với bạn.
Having a play date can help children develop social skills.
Buổi chơi với bạn có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội.
Emily had a play date with Sarah last Saturday afternoon.
Emily đã có một buổi hẹn chơi với Sarah chiều thứ Bảy tuần trước.
Tommy did not invite anyone for a play date this week.
Tommy không mời ai cho buổi hẹn chơi tuần này.
Let's schedule a play date for the kids this weekend.
Hãy lên lịch một buổi hẹn chơi cho trẻ em cuối tuần này.
The parents decided to cancel the play date due to rain.
Các bậc phụ huynh quyết định hủy buổi hẹn chơi vì mưa.
Do you think a play date is beneficial for children's social skills?
Bạn có nghĩ rằng một buổi hẹn chơi có lợi cho kỹ năng xã hội của trẻ không?
Tommy's play date is scheduled for Saturday at 2 PM.
Ngày chơi của Tommy được lên lịch vào thứ Bảy lúc 2 giờ chiều.
Sarah did not have a play date this week.
Sarah không có ngày chơi nào trong tuần này.
"Play date" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ cuộc gặp gỡ giữa trẻ em với mục đích chơi đùa cùng nhau, thường được bố mẹ hoặc người chăm sóc sắp xếp. Thuật ngữ này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, có thể thay thế bằng từ "playdate" với nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết và thói quen sử dụng. "Play date" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhấn mạnh sự kết nối xã hội giữa trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp