Bản dịch của từ Play date trong tiếng Việt

Play date

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play date (Noun)

01

Sự tham gia xã hội theo lịch trình dành cho trẻ em và cha mẹ hoặc người chăm sóc của chúng.

A scheduled social engagement for children and their parents or caregivers.

Ví dụ

I am looking forward to the play date at the park.

Tôi đang mong chờ buổi hẹn chơi ở công viên.

She couldn't attend the play date due to a family emergency.

Cô ấy không thể tham gia buổi hẹn chơi vì một vấn đề gia đình.

Is the play date rescheduled for next Saturday?

Buổi hẹn chơi có được lên lịch lại cho thứ Bảy tới không?

Emma has a play date with Mia this Saturday at the park.

Emma có một buổi hẹn chơi với Mia vào thứ Bảy này tại công viên.

They do not have a play date scheduled for next week.

Họ không có buổi hẹn chơi nào được lên lịch cho tuần tới.

02

Một dịp trẻ mời bạn đến nhà chơi.

An occasion when a child invites a friend to their home to play.

Ví dụ

Do you have a play date with Lily this weekend?

Cuối tuần này bạn có hẹn chơi với Lily không?

I never had a play date when I was a child.

Khi tôi còn nhỏ, tôi chưa bao giờ có buổi chơi với bạn.

Having a play date can help children develop social skills.

Buổi chơi với bạn có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng xã hội.

Emily had a play date with Sarah last Saturday afternoon.

Emily đã có một buổi hẹn chơi với Sarah chiều thứ Bảy tuần trước.

Tommy did not invite anyone for a play date this week.

Tommy không mời ai cho buổi hẹn chơi tuần này.

03

Thời gian để trẻ hòa nhập với xã hội, thường liên quan đến các hoạt động và trò chơi.

A time for children to socialize often involving activities and games.

Ví dụ

Let's schedule a play date for the kids this weekend.

Hãy lên lịch một buổi hẹn chơi cho trẻ em cuối tuần này.

The parents decided to cancel the play date due to rain.

Các bậc phụ huynh quyết định hủy buổi hẹn chơi vì mưa.

Do you think a play date is beneficial for children's social skills?

Bạn có nghĩ rằng một buổi hẹn chơi có lợi cho kỹ năng xã hội của trẻ không?

Tommy's play date is scheduled for Saturday at 2 PM.

Ngày chơi của Tommy được lên lịch vào thứ Bảy lúc 2 giờ chiều.

Sarah did not have a play date this week.

Sarah không có ngày chơi nào trong tuần này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play date/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play date

Không có idiom phù hợp