Bản dịch của từ Play dirty trong tiếng Việt

Play dirty

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play dirty(Verb)

plˈeɪ dɝˈti
plˈeɪ dɝˈti
01

Hành động một cách không công bằng hoặc lừa dối, đặc biệt là trong một cuộc thi hoặc xung đột.

To act in an unfair or deceitful manner, especially in a competition or conflict.

Ví dụ
02

Tham gia vào các hành vi phi đạo đức nhằm đạt được lợi thế.

To engage in unethical practices in order to gain an advantage.

Ví dụ
03

Gian lận hoặc vi phạm quy tắc theo cách nào đó trong một trò chơi hoặc cuộc thi.

To cheat or break the rules in some way during a game or competition.

Ví dụ