Bản dịch của từ Play dirty trong tiếng Việt
Play dirty
Verb

Play dirty(Verb)
plˈeɪ dɝˈti
plˈeɪ dɝˈti
01
Hành động một cách không công bằng hoặc lừa dối, đặc biệt là trong một cuộc thi hoặc xung đột.
To act in an unfair or deceitful manner, especially in a competition or conflict.
Ví dụ
Ví dụ
03
Gian lận hoặc vi phạm quy tắc theo cách nào đó trong một trò chơi hoặc cuộc thi.
To cheat or break the rules in some way during a game or competition.
Ví dụ
