Bản dịch của từ Play games trong tiếng Việt
Play games

Play games (Phrase)
Tham gia vào các hoạt động giải trí để tận hưởng.
To engage in recreational activities for enjoyment.
Many students play games during their free time at university.
Nhiều sinh viên chơi trò chơi trong thời gian rảnh ở trường đại học.
Students do not play games when they have important exams coming up.
Sinh viên không chơi trò chơi khi có kỳ thi quan trọng sắp tới.
Do you think playing games helps improve social skills?
Bạn có nghĩ rằng việc chơi trò chơi giúp cải thiện kỹ năng xã hội không?
Cụm từ "play games" được hiểu là tham gia vào các hoạt động giải trí có cấu trúc cụ thể, thường liên quan đến sự tương tác giữa người chơi và quy tắc của trò chơi. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng các cụm từ ngắn gọn hơn, trong khi tiếng Anh Anh thích sử dụng ngữ điệu dài hơn và diễn đạt phong phú hơn. "Play games" có thể bao gồm cả trò chơi điện tử, trò chơi bàn và các hoạt động giải trí khác.
Cụm từ "play games" có nguồn gốc từ động từ "play", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plegian", có nghĩa là tham gia vào một hoạt động giải trí. Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "plicare", mang nghĩa là gấp hoặc xoắn, gợi ý sự thay đổi hình thức của một hoạt động. "Games" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gamen", có nghĩa là trò chơi hoặc sự vui vẻ. Sự kết hợp này phản ánh bản chất vui chơi và tương tác trong các hoạt động giải trí hiện đại, nơi việc tham gia trò chơi không chỉ nhằm mục đích giải trí mà còn nhằm kết nối xã hội.
Cụm từ "play games" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường đề cập đến sở thích cá nhân và hoạt động giải trí. Trong phần Đọc và Viết, cụm này thường liên quan đến các bài viết về văn hóa giải trí và giải pháp cân bằng giữa học tập và giải trí. Ngoài ra, "play games" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thường ngày, như trong các cuộc trò chuyện về sở thích thể thao điện tử hoặc các hoạt động giải trí ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



