Bản dịch của từ Play games trong tiếng Việt

Play games

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play games (Phrase)

plˈeɪ ɡˈeɪmz
plˈeɪ ɡˈeɪmz
01

Tham gia vào các hoạt động giải trí để tận hưởng.

To engage in recreational activities for enjoyment.

Ví dụ

Many students play games during their free time at university.

Nhiều sinh viên chơi trò chơi trong thời gian rảnh ở trường đại học.

Students do not play games when they have important exams coming up.

Sinh viên không chơi trò chơi khi có kỳ thi quan trọng sắp tới.

Do you think playing games helps improve social skills?

Bạn có nghĩ rằng việc chơi trò chơi giúp cải thiện kỹ năng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play games/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Secondly, excessively also causes children to lose their communication skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] During the party, we enjoyed the food, and had a lot of fun [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] It is a place where we gather with family and friends to watch TV, and unwind [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] My classmates and I would often form teams and against each other [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Play games

Không có idiom phù hợp