Bản dịch của từ Playboy trong tiếng Việt
Playboy

Playboy (Noun)
Một người đàn ông giàu có dành thời gian của mình để tận hưởng, đặc biệt là một người cư xử vô trách nhiệm hoặc có nhiều mối quan hệ tình dục bình thường.
A wealthy man who spends his time enjoying himself especially one who behaves irresponsibly or has many casual sexual relationships.
The playboy attended the gala with three different dates.
Người đàn ông giàu có tham dự buổi tiệc với ba người bạn gái khác nhau.
She refused to date the playboy due to his reputation.
Cô từ chối hẹn hò với người đàn ông giàu có vì danh tiếng của anh ta.
Is the playboy known for his extravagant lifestyle in your country?
Người đàn ông giàu có nổi tiếng với lối sống xa hoa ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
Từ "playboy" chỉ một người đàn ông sống một lối sống phóng khoáng, thường liên quan đến việc tiệc tùng, quan hệ tình dục tự do và sự tiêu xài xa hoa. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. "Playboy" là một thuật ngữ có ý nghĩa rõ ràng trong văn hóa hiện đại, thường liên kết với hình ảnh lối sống dồi dào và sự mời gọi hấp dẫn.
Từ "playboy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "play" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ludere", nghĩa là "chơi" và "boy", từ tiếng Anh cổ "bōg" có nghĩa là "trẻ em" hoặc "cậu bé". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, thường dùng để chỉ những người đàn ông trẻ tuổi, sống cuộc sống phóng khoáng, thích vui chơi và quan hệ tình ái. Ngày nay, nó gắn liền với hình ảnh nam giới quyến rũ trong nền văn hóa tiêu dùng và truyền thông đại chúng.
Từ "playboy" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng trong bối cảnh văn hóa hoặc lối sống. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến giới tính, xã hội hoặc các biểu tượng văn hóa. Ngoài ra, "playboy" thường được sử dụng trong các văn hóa đại chúng để chỉ những người đàn ông thích cuộc sống xa hoa, tìm kiếm mối quan hệ tình ái mà không có cam kết lâu dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp