Bản dịch của từ Played trong tiếng Việt
Played

Played (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của trò chơi.
Simple past and past participle of play.
She played the piano at the school talent show last week.
Cô ấy đã chơi piano tại buổi biểu diễn tài năng của trường tuần trước.
He didn't play any musical instruments during the social gathering.
Anh ấy không chơi bất kỳ nhạc cụ nào trong buổi tụ tập xã hội.
Did they play any fun games at the community event yesterday?
Họ đã chơi bất kỳ trò chơi vui nào tại sự kiện cộng đồng ngày hôm qua chưa?
Dạng động từ của Played (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Play |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Played |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Played |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Playing |
Họ từ
"Played" là dạng quá khứ của động từ "play", có nghĩa là tham gia vào một hoạt động vui chơi, thể thao hoặc biểu diễn nghệ thuật. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một ý nghĩa, nhưng trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ. Tại Anh, "played" thường được phát âm với âm "d" rõ hơn, trong khi người Mỹ có thể phát âm một cách nhanh gọn hơn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, "played" cũng có thể chỉ việc tham gia vào các trò chơi video.
Từ "played" xuất phát từ động từ tiếng Anh "play", có nguồn gốc từ tiếng Old English "plegian", nghĩa là “chơi đùa.” Căn nguyên Latin liên quan có thể là "plica", nghĩa là “gấp” hay “cuộn lại,” thể hiện sự vận động và tương tác. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ nhiều hành động, từ hoạt động vui chơi đến biểu diễn nghệ thuật. Ý nghĩa đương đại thường chỉ hành động tham gia vào trò chơi hoặc tiết mục nghệ thuật.
Từ "played" là dạng quá khứ của động từ "play", thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, trò chơi và thể thao. Trong phần Nói, học viên có thể nói về sở thích hoặc hoạt động trong quá khứ. Phần Đọc và Viết thường liên quan đến các chủ đề giải trí, hoạt động thể chất hoặc giáo dục. Từ này có tần suất sử dụng cao trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và sách vở liên quan đến giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



