Bản dịch của từ Played brilliantly trong tiếng Việt
Played brilliantly

Played brilliantly(Verb)
Tham gia vào hoạt động để giải trí và thư giãn, thường liên quan đến kỹ năng hoặc sự sáng tạo.
To engage in activity for enjoyment and recreation, often involving skill or creativity.
Thể hiện một vai trò hoặc phần trong một vở kịch, phim hoặc buổi biểu diễn khác.
To perform a role or part in a play, film, or other performance.
Played brilliantly(Adverb)
Theo cách thể hiện một trình độ kỹ năng hoặc trí tuệ cao.
In a manner that demonstrates a high degree of skill or intelligence.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "played brilliantly" thường được sử dụng để mô tả một màn trình diễn xuất sắc trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao hoặc âm nhạc. Từ "played" trong ngữ cảnh này là động từ quá khứ của "play", phản ánh một hành động diễn ra trước đó. Tính từ "brilliantly" thể hiện mức độ cao của sự xuất sắc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, cả về cách phát âm lẫn cách sử dụng.
Cụm từ "played brilliantly" thường được sử dụng để mô tả một màn trình diễn xuất sắc trong lĩnh vực nghệ thuật, thể thao hoặc âm nhạc. Từ "played" trong ngữ cảnh này là động từ quá khứ của "play", phản ánh một hành động diễn ra trước đó. Tính từ "brilliantly" thể hiện mức độ cao của sự xuất sắc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cụm từ này, cả về cách phát âm lẫn cách sử dụng.
