Bản dịch của từ Played brilliantly trong tiếng Việt

Played brilliantly

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Played brilliantly (Verb)

plˈeɪd bɹˈɪljəntli
plˈeɪd bɹˈɪljəntli
01

Tham gia vào hoạt động để giải trí và thư giãn, thường liên quan đến kỹ năng hoặc sự sáng tạo.

To engage in activity for enjoyment and recreation, often involving skill or creativity.

Ví dụ

The children played brilliantly at the community park last Saturday.

Những đứa trẻ đã chơi rất xuất sắc tại công viên cộng đồng hôm thứ Bảy.

They did not play brilliantly during the last school talent show.

Họ đã không chơi xuất sắc trong buổi trình diễn tài năng cuối cùng.

Did the team play brilliantly in the recent football match?

Đội đã chơi xuất sắc trong trận bóng đá gần đây không?

02

Thể hiện một vai trò hoặc phần trong một vở kịch, phim hoặc buổi biểu diễn khác.

To perform a role or part in a play, film, or other performance.

Ví dụ

Emma played brilliantly in the school play last Friday night.

Emma đã diễn xuất xuất sắc trong vở kịch trường học tối thứ Sáu vừa qua.

John did not play brilliantly during the social event last week.

John đã không diễn xuất xuất sắc trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did Sarah play brilliantly in the community theater last month?

Sarah có diễn xuất xuất sắc trong rạp hát cộng đồng tháng trước không?

Played brilliantly (Adverb)

plˈeɪd bɹˈɪljəntli
plˈeɪd bɹˈɪljəntli
01

Theo cách thể hiện một trình độ kỹ năng hoặc trí tuệ cao.

In a manner that demonstrates a high degree of skill or intelligence.

Ví dụ

The community leader played brilliantly during the town hall meeting last week.

Lãnh đạo cộng đồng đã thể hiện xuất sắc trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

The volunteers did not play brilliantly in organizing the charity event.

Các tình nguyện viên đã không thể hiện xuất sắc trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

Did the students play brilliantly in the debate competition yesterday?

Các sinh viên đã thể hiện xuất sắc trong cuộc thi tranh biện hôm qua chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Played brilliantly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Played brilliantly

Không có idiom phù hợp