Bản dịch của từ Playfulness trong tiếng Việt
Playfulness

Playfulness (Noun)
Her playfulness lightened up the room during the group discussion.
Sự vui vẻ của cô ấy làm sáng lên phòng trong buổi thảo luận nhóm.
Lack of playfulness in his speech made the presentation seem dull.
Thiếu sự vui vẻ trong bài phát biểu của anh ấy làm buổi thuyết trình trở nên nhạt nhẽo.
Did the examiner notice the playfulness in your writing style?
Người chấm bài có để ý đến sự vui vẻ trong cách viết của bạn không?
Dạng danh từ của Playfulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Playfulness | - |
Playfulness (Adjective)
Her playfulness made everyone at the party laugh and have fun.
Sự vui vẻ của cô ấy làm cho mọi người tại buổi tiệc cười và vui vẻ.
It's important to show playfulness during group discussions in IELTS speaking.
Quan trọng để thể hiện tính vui vẻ trong các cuộc thảo luận nhóm trong phần nói IELTS.
Does playfulness in writing help engage readers and make the content interesting?
Tính vui vẻ trong viết có giúp thu hút độc giả và làm cho nội dung thú vị không?
Họ từ
Tính vui tươi (playfulness) đề cập đến trạng thái cảm xúc và hành vi thể hiện sự vui vẻ, nghịch ngợm và tính cách cởi mở, thường gắn liền với hoạt động giải trí hoặc sáng tạo. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tính vui tươi có thể mang hàm ý sâu sắc hơn liên quan đến việc khám phá và học hỏi thông qua trò chơi.
Từ "playfulness" có nguồn gốc từ động từ "play" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Old English "plega", có nghĩa là vui chơi hoặc giải trí. Gốc rễ Latin "pala", có nghĩa là bàn tay hoặc công cụ, cũng liên quan đến tính chất hoạt động và sự tương tác. Qua thời gian, từ "playfulness" đã phát triển để chỉ sự vui vẻ, hồn nhiên trong hành động, nhấn mạnh tính chất tự do và sáng tạo trong các hoạt động giải trí. Sự kết nối này phản ánh bản chất vui tươi và không căng thẳng của hoạt động chơi, thể hiện sự khám phá và tương tác xã hội.
Từ "playfulness" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, với mức độ phổ biến cao hơn trong phần thi Speaking và Writing do liên quan đến việc thảo luận về tính cách và cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "playfulness" thường được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục, tâm lý, và nghệ thuật để mô tả sự hồn nhiên, sáng tạo và khả năng tương tác xã hội. Sự linh hoạt này cho phép cá nhân thư giãn và phát triển trong các hoạt động nhóm hoặc sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
