Bản dịch của từ Playing field trong tiếng Việt
Playing field

Playing field (Noun)
The children enjoyed playing field hockey after school.
Các em thích chơi khúc côn cầu trên sân sau giờ học.
There is a lack of public playing fields in the city.
Thành phố thiếu sân chơi công cộng.
Is the new park going to have a large playing field?
Công viên mới có sân chơi rộng lớn không?
"Playing field" là một cụm danh từ chỉ một không gian, thường là một khu vực được quy định để thực hiện các hoạt động thể thao hoặc trò chơi. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương tự nhau, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "playing field" cũng được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự cạnh tranh trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc kinh doanh. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "playing field" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "playing" là dạng gerund của động từ "play", từ nguyên là từ tiếng Đức cổ "plahhan", có nghĩa là vui chơi hoặc tham gia hoạt động giải trí. "Field" xuất phát từ tiếng Anh cổ "feld", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "faldaz", mang nghĩa là một khu vực đất trống. Ý nghĩa hiện tại chỉ không gian cho hoạt động thể thao hay cạnh tranh, phản ánh sự phát triển từ một khu vực tập trung vào vui chơi sang một bối cảnh cạnh tranh công bằng.
Cụm từ "playing field" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, giáo dục, và kinh doanh, nơi nó ám chỉ đến một không gian cạnh tranh hoặc môi trường mà trong đó các cá nhân hoặc nhóm có thể tương tác. Cụm từ này cũng thường được sử dụng để thảo luận về sự công bằng hoặc bình đẳng trong các tình huống cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



