Bản dịch của từ Playthrough trong tiếng Việt

Playthrough

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playthrough(Noun)

plˈeɪθrə
ˈpɫeɪθroʊ
01

Một bản ghi video cho thấy việc chơi hoặc trình diễn hoàn chỉnh một trò chơi điện tử.

A video recording showing a complete play or performance of a video game

Ví dụ
02

Một lần chơi hoàn chỉnh hoặc trình diễn một trò chơi điện tử từ đầu đến cuối.

A complete performance or playing of a video game from start to finish

Ví dụ