Bản dịch của từ Pleads trong tiếng Việt

Pleads

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pleads (Verb)

plˈidz
plˈidz
01

Đưa ra lời cầu xin hoặc kiến nghị cho một điều gì đó mong muốn.

Make a plea or petition for something desired.

Ví dụ

She pleads for more support for homeless families in Chicago.

Cô ấy cầu xin nhiều hỗ trợ hơn cho các gia đình vô gia cư ở Chicago.

He does not plead for funding for arts programs in schools.

Anh ấy không cầu xin nguồn tài trợ cho các chương trình nghệ thuật ở trường.

Do they plead for justice during the protest in Washington?

Họ có cầu xin công lý trong cuộc biểu tình ở Washington không?

Dạng động từ của Pleads (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plead

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pleads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pleading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pleads/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleads

Không có idiom phù hợp