Bản dịch của từ Pleonasmus trong tiếng Việt
Pleonasmus

Pleonasmus (Noun)
Pleonasm.
Pleonasm.
Many people use pleonasm in everyday conversations without realizing it.
Nhiều người sử dụng pleonasmus trong cuộc trò chuyện hàng ngày mà không nhận ra.
She does not like pleonasm in her speeches at social events.
Cô ấy không thích pleonasmus trong bài phát biểu của mình tại các sự kiện xã hội.
Is pleonasm common in social media posts among teenagers?
Pleonasmus có phổ biến trong các bài đăng trên mạng xã hội của thanh thiếu niên không?
Pleonasmus (cưỡng điển) là thuật ngữ ngữ nghĩa dùng để chỉ sự dư thừa trong ngôn ngữ, khi mà một từ hoặc cụm từ không cần thiết vì nó đã được thể hiện qua một phần khác trong câu. Ví dụ, cụm từ "giai điệu âm nhạc" là một pleonasmus, vì "giai điệu" đã ám chỉ đến âm nhạc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, pleonasmus được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ví dụ điển hình và phong cách viết. Pleonasmus thường được coi là lỗi trong viết chính thức, nhưng có thể xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh ý nghĩa.
Từ "pleonasmus" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pleon" nghĩa là "thêm", kết hợp với hậu tố "asma" chỉ trạng thái hoặc hành động. Trong ngữ văn, pleonasmus chỉ việc sử dụng từ ngữ thừa thãi, thường là để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý. Lịch sử lâu dài của từ này trong các tác phẩm văn học và triết học đã khẳng định vai trò của nó trong việc diễn đạt ý nghĩa một cách phong phú, mặc dù đôi khi bị coi là một lỗi ngữ pháp.
Từ "pleonasmus" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "pleonasmus" chủ yếu được sử dụng để chỉ sự dư thừa trong ngôn ngữ, với một số ví dụ phổ biến như "hợp tác cùng nhau" hoặc "trong tương lai tới". Từ này thường thấy trong các bài viết về ngữ pháp và diễn thuyết, giúp phân tích tính chính xác và hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ trong giao tiếp.