Bản dịch của từ Plier trong tiếng Việt
Plier

Plier (Noun)
She used a plier to fix the broken wire in her house.
Cô ấy đã sử dụng cái kìm để sửa dây bị hỏng trong nhà cô ấy.
He couldn't find the plier to repair the toy car.
Anh ấy không thể tìm thấy cái kìm để sửa chữa chiếc xe đồ chơi.
Did you borrow my plier for your DIY project last week?
Bạn đã mượn cái kìm của tôi cho dự án tự làm của bạn tuần trước chưa?
Họ từ
"Túyp kìm" (plier) là công cụ được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như cơ khí, điện tử và thủ công mỹ nghệ, giúp nắm, kéo, uốn hoặc cắt vật liệu. Trong tiếng Anh, "plier" được giữ nguyên trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có sự khác biệt trong phát âm; tiếng Anh Anh thường phát âm /ˈplaɪə/ trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm /ˈplaɪər/. Do đó, "plier" mang ý nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách thức phát âm.
Từ "plier" bắt nguồn từ tiếng Pháp "plier", có nghĩa là gập hoặc uốn. Tiếng Pháp này lại xuất phát từ động từ Latinh "plicare", mang nghĩa là gập lại hoặc cuốn lại. Trong tiếng Latinh, "plicare" còn liên quan đến các hình thức kết nối và tổ chức, thể hiện sự biến đổi của hình dạng. Ngày nay, "plier" thường được hiểu là công cụ dùng để nắm và thao tác các vật thể, phản ánh tính chất gập và tác động của từ nguyên luân chuyển qua các thời kỳ.
Từ "plier" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "plier" thường được sử dụng trong ngành cơ khí, sửa chữa và chế tạo, liên quan đến việc thao tác với các vật liệu kim loại. Ở các ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về các công cụ và thiết bị, nhấn mạnh sự tiện dụng của chúng trong các công việc thủ công hay xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp