Bản dịch của từ Plinthed trong tiếng Việt
Plinthed

Plinthed (Adjective)
Được cung cấp một giá đỡ; nằm hoặc đặt trên một bệ.
Provided with a plinth situated or placed on a plinth.
The statue was plinthed in the center of the community park.
Bức tượng được đặt trên bệ ở trung tâm công viên cộng đồng.
The charity event did not have any plinthed displays this year.
Sự kiện từ thiện năm nay không có bất kỳ trưng bày nào trên bệ.
Was the artwork plinthed during the recent social exhibition?
Tác phẩm nghệ thuật có được đặt trên bệ trong triển lãm xã hội gần đây không?
Từ "plinthed" mang nghĩa chỉ tình trạng được đặt trên hoặc gắn liền với một cái bệ (plinth). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và kiến trúc, mô tả các tác phẩm điêu khắc hoặc kiến trúc được đặt trên bệ để nâng cao tầm nhìn và sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "plinth" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm; tuy nhiên, nghĩa và ngữ cảnh sử dụng hầu như không thay đổi. "Plinthed" là dạng quá khứ của động từ "plinth", thể hiện trạng thái đã hoàn thành.
Từ “plinthed” có nguồn gốc từ tiếng Latin "plinthus", có nghĩa là "đế" hay "móng". Tiếng Hy Lạp "plinthos" cũng mang nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ phần nền tảng hoặc đế của một cấu trúc kiến trúc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các yếu tố điển hình trên nền tảng của tác phẩm nghệ thuật hay tượng đài. Việc sử dụng hiện tại của “plinthed” vẫn giữ nguyên mối quan hệ với ý nghĩa ban đầu về sự hỗ trợ và nền tảng.
Từ "plinthed" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc và nghệ thuật, nơi nó mô tả việc đặt một vật thể trên bệ hay chân tảng. Trong các tình huống khác, từ này thường tìm thấy trong các bài viết học thuật về điêu khắc hoặc thiết kế nội thất, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành, làm hạn chế sự quen thuộc của nó với người học tiếng Anh.