Bản dịch của từ Ploidy trong tiếng Việt
Ploidy
Noun [U/C]

Ploidy (Noun)
plˈɔɪdi
plˈɔɪdi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ trong di truyền học để mô tả trạng thái số lượng nhiễm sắc thể của một tế bào, liên quan đến số bộ hoàn chỉnh có mặt.
A term used in genetics to describe the state of a cell's chromosome number, pertaining to the number of complete sets present.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các biến thể của ploidy bao gồm diploid, haploid, tetraploid, v.v.
Variants of ploidy include diploid, haploid, tetraploid, etc.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ploidy
Không có idiom phù hợp