Bản dịch của từ Plopping trong tiếng Việt

Plopping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plopping (Verb)

plˈɑpɨŋ
plˈɑpɨŋ
01

Để tạo ra một âm thanh mềm mại, ẩm ướt.

To make a soft wet sound.

Ví dụ

The kids were plopping in puddles after the rainstorm yesterday.

Bọn trẻ đã nhảy vào những vũng nước sau cơn bão hôm qua.

The teenagers are not plopping down in the muddy park anymore.

Những thiếu niên không còn nhảy xuống công viên lầy lội nữa.

Are the students plopping their feet in the fountain today?

Có phải các học sinh đang nhúng chân vào đài phun nước hôm nay?

Dạng động từ của Plopping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plopped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plopped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plopping

Plopping (Noun)

plˈɑpɨŋ
plˈɑpɨŋ
01

Một trường hợp ngồi phịch xuống.

An instance of plopping.

Ví dụ

The plopping of the water balloon was quite surprising during the party.

Âm thanh của quả bóng nước rơi xuống rất bất ngờ trong bữa tiệc.

The kids did not enjoy the plopping sound from the dropped ice cream.

Bọn trẻ không thích âm thanh của kem rơi xuống đất.

Did you hear the plopping noise from the fountain yesterday?

Bạn có nghe thấy tiếng nước từ đài phun nước hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plopping/

Video ngữ cảnh