Bản dịch của từ Plover trong tiếng Việt

Plover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plover (Noun)

01

Là loài chim lội bầy có mỏ ngắn, thường được tìm thấy ở vùng nước nhưng đôi khi thường xuyên lui tới đồng cỏ, lãnh nguyên và núi.

A shortbilled gregarious wading bird typically found by water but sometimes frequenting grassland tundra and mountains.

Ví dụ

The plover often gathers in groups near the beach in California.

Plover thường tụ tập thành nhóm gần bãi biển ở California.

There are no plovers in the city parks during winter months.

Không có plover trong các công viên thành phố vào mùa đông.

Do plovers migrate to warmer areas during the cold season?

Plover có di cư đến những khu vực ấm áp trong mùa lạnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plover

Không có idiom phù hợp