Bản dịch của từ Plow trong tiếng Việt
Plow

Plow (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cái cày.
Simple past and past participle of plow.
He plowed the field with a tractor.
Anh ta cày ruộng bằng máy cày.
She plowed through the community service project.
Cô ấy cày qua dự án phục vụ cộng đồng.
They plowed the snow-covered roads after the storm.
Họ cày đường phủ tuyết sau cơn bão.
Dạng động từ của Plow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plowing |
Họ từ
Từ "plow" trong tiếng Anh có nghĩa là cày ruộng, thường chỉ dụng cụ hoặc hoạt động làm đất nông nghiệp để trồng trọt. Trong tiếng Anh Mỹ, "plow" được sử dụng phổ biến và không có biến thể nào. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "plough", thể hiện sự khác biệt trong viết chính tả. Cả hai từ đều được phát âm tương tự, nhưng "plough" có âm gió mạnh hơn và là lựa chọn phổ biến hơn trong các văn bản chính thức ở Vương quốc Anh.
Từ "plow" có nguồn gốc từ từ Old English "plōga", xuất phát từ thuật ngữ Proto-Germanic *plōgō, và có thể truy nguyên đến nguồn gốc Latin "ploughare". Từ này liên quan đến hành động cày xới đất để canh tác. Trong suốt lịch sử, công cụ cày xới đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp, giúp định hình nền văn minh nông nghiệp. Ngày nay, "plow" không chỉ chỉ hoạt động cày mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả việc đẩy chuyển động hoặc tác động đến một mặt phẳng.
Từ "plow" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề nông nghiệp hoặc môi trường tự nhiên. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về công nghệ nông nghiệp hoặc cải cách ruộng đất. Trong ngữ cảnh khác, "plow" thường được sử dụng để mô tả hành động cày đất hoặc trong các ngữ cảnh ngành công nghiệp nông nghiệp, thể hiện sự khởi đầu của quá trình trồng trọt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp