Bản dịch của từ Plow into trong tiếng Việt

Plow into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plow into(Verb)

plˈaʊ ˈɪntu
plˈaʊ ˈɪntu
01

Di chuyển một cách mạnh mẽ vào một cái gì đó.

To move forcefully into something.

Ví dụ
02

Bắt đầu ăn hoặc uống cái gì đó một cách háo hức.

To begin to eat or drink something eagerly.

Ví dụ
03

Va chạm với cái gì đó một cách đột ngột và mạnh mẽ.

To collide with something in a sudden and forceful manner.

Ví dụ