Bản dịch của từ Plow into trong tiếng Việt
Plow into

Plow into (Verb)
Di chuyển một cách mạnh mẽ vào một cái gì đó.
To move forcefully into something.
They plowed into the discussion about social inequality last week.
Họ đã lao vào cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội tuần trước.
She did not plow into the topic without preparation.
Cô ấy không lao vào chủ đề mà không chuẩn bị.
Did they plow into the social issues during the meeting?
Họ có lao vào các vấn đề xã hội trong cuộc họp không?
Many activists plow into social issues during community meetings.
Nhiều nhà hoạt động lao vào các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
They do not plow into discussions without proper research.
Họ không lao vào các cuộc thảo luận mà không có nghiên cứu đúng đắn.
At the party, everyone plowed into the delicious pizza quickly.
Tại bữa tiệc, mọi người đã nhanh chóng ăn pizza ngon lành.
They did not plow into the salad because it looked unappetizing.
Họ không ăn salad vì nó trông không hấp dẫn.
Did you plow into the cake at the birthday celebration?
Bạn có ăn bánh trong buổi tiệc sinh nhật không?
At the party, everyone plowed into the delicious pizza quickly.
Tại bữa tiệc, mọi người đã ăn pizza ngon một cách nhanh chóng.
They did not plow into the salad at the dinner table.
Họ không ăn salad tại bàn ăn tối.
The car plowed into the crowd during the protest last Saturday.
Chiếc xe lao vào đám đông trong cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.
The car did not plow into the crowd at the concert.
Chiếc xe không lao vào đám đông tại buổi hòa nhạc.
Did the car plow into the crowd during the rally yesterday?
Chiếc xe có lao vào đám đông trong cuộc mít tinh hôm qua không?
The car plowed into the crowd during the protest yesterday.
Chiếc xe đã lao vào đám đông trong cuộc biểu tình hôm qua.
The truck did not plow into the parked cars on Main Street.
Chiếc xe tải đã không lao vào những chiếc xe đỗ trên phố Main.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp