Bản dịch của từ Plugging trong tiếng Việt

Plugging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plugging (Verb)

plˈʌgɪŋ
plˈʌgɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của plug.

Present participle and gerund of plug.

Ví dụ

They are plugging their community event on social media this week.

Họ đang quảng bá sự kiện cộng đồng của mình trên mạng xã hội tuần này.

She is not plugging her business effectively on Instagram or Facebook.

Cô ấy không quảng bá doanh nghiệp của mình hiệu quả trên Instagram hoặc Facebook.

Are they plugging the charity fundraiser on their social platforms?

Họ có đang quảng bá buổi gây quỹ từ thiện trên các nền tảng xã hội không?

Dạng động từ của Plugging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Plug

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Plugged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Plugged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Plugs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Plugging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plugging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016
[...] Also, of great concern is the payment of expensive electric bills as fridges have to be in all the time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 04/06/2016

Idiom with Plugging

Không có idiom phù hợp