Bản dịch của từ Plugging trong tiếng Việt
Plugging

Plugging (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của plug.
Present participle and gerund of plug.
They are plugging their community event on social media this week.
Họ đang quảng bá sự kiện cộng đồng của mình trên mạng xã hội tuần này.
She is not plugging her business effectively on Instagram or Facebook.
Cô ấy không quảng bá doanh nghiệp của mình hiệu quả trên Instagram hoặc Facebook.
Are they plugging the charity fundraiser on their social platforms?
Họ có đang quảng bá buổi gây quỹ từ thiện trên các nền tảng xã hội không?
Dạng động từ của Plugging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plug |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plugged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plugged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plugs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plugging |
Họ từ
"Plugging" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ hành động kết nối hoặc gắn một vật thể vào một lỗ hoặc nguồn năng lượng, như ổ điện. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, nó có thể ám chỉ việc lắp ráp các thiết bị điện hay công nghệ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong một số trường hợp. "Plugging" có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ kỹ thuật tới những ngữ cảnh thông thường trong cuộc sống.
Từ "plugging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "plug", có nguồn gốc Latinh là "pluga", nghĩa là "gắn" hoặc "bịt kín". Sự phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nó được sử dụng để mô tả hành động cắm vào hoặc che lấp một lỗ hổng. Ngày nay, "plugging" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và kỹ thuật, chỉ hành động kết nối hoặc lấp đầy để đảm bảo chức năng của thiết bị hoặc hệ thống.
Từ "plugging" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết liên quan đến các chủ đề kỹ thuật hoặc giải pháp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, như "plugging in devices" hoặc trong ngành công nghiệp giải trí để chỉ hành động quảng bá (plugging) sản phẩm hoặc sự kiện. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều tình huống cụ thể, từ kỹ thuật đến truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
