Bản dịch của từ Plumbless trong tiếng Việt

Plumbless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumbless (Adjective)

plˈʌmlɛs
plˈʌmlɛs
01

(của một vùng nước) cực kỳ sâu.

Of a body of water extremely deep.

Ví dụ

The ocean is plumbless, holding mysteries beneath its surface.

Đại dương rất sâu, chứa đựng những bí ẩn dưới bề mặt.

Many people do not realize how plumbless the Mariana Trench is.

Nhiều người không nhận ra độ sâu của rãnh Mariana.

Is the Atlantic Ocean really plumbless in some areas?

Đại Tây Dương thực sự rất sâu ở một số khu vực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plumbless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumbless

Không có idiom phù hợp