Bản dịch của từ Plumbless trong tiếng Việt
Plumbless
Adjective
Plumbless (Adjective)
plˈʌmlɛs
plˈʌmlɛs
Ví dụ
The ocean is plumbless, holding mysteries beneath its surface.
Đại dương rất sâu, chứa đựng những bí ẩn dưới bề mặt.
Many people do not realize how plumbless the Mariana Trench is.
Nhiều người không nhận ra độ sâu của rãnh Mariana.
Is the Atlantic Ocean really plumbless in some areas?
Đại Tây Dương thực sự rất sâu ở một số khu vực không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Plumbless
Không có idiom phù hợp