Bản dịch của từ Plume trong tiếng Việt
Plume
Plume (Adjective)
Có hoặc trang trí bằng một chùm lông hoặc chùm lông.
Having or decorated with a plume or plumes.
Her elegant hat was adorned with a colorful plume.
Cái mũ thanh lịch của cô ấy được trang trí bằng một bông lông đầy màu sắc.
The plain cap lacked the stylish plume she desired.
Cái mũ lượn giản dị thiếu bông lông phong cách mà cô ấy mong muốn.
Did you see the majestic peacock with its vibrant plume?
Bạn có thấy con công hoàng gia với bông lông sặc sỡ của nó không?
Họ từ
Từ "plume" (danh từ) thường chỉ đến một chùm lông, cụ thể là lông vũ hoặc một khối vật chất có dạng xòe ra tương tự như hình dạng của lông. Trong tiếng Anh Mỹ, "plume" có thể chỉ đến đám khói hoặc hơi nước thoát ra từ một nguồn; trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này thường dùng trong ngữ cảnh văn học để mô tả vẻ đẹp hoặc tính thẩm mỹ. Về phát âm, "plume" được phát âm tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau chút ít, phản ánh sự khác biệt văn hóa.
Từ "plume" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pluma", nghĩa là "lông vũ". Trong tiếng Latinh cổ, từ này ám chỉ các bộ phận mềm mại và nhẹ nhàng của những sinh vật bay. Qua thời gian, "plume" không chỉ được sử dụng để chỉ lông vũ mà còn mở rộng để mô tả các dạng vật liệu khác có hình dáng tương tự, như khói hay dẹt. Ngày nay, "plume" thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học và vật lý để chỉ các dòng chảy hay hình dạng đặc biệt, phản ánh hình thức và đặc tính ban đầu của từ gốc.
Từ "plume" xuất hiện với tần suất không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, khí tượng. Trong phần Đọc, "plume" có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc hiện tượng sinh thái. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt ý tưởng về ô nhiễm hoặc sự phát tán của chất khí. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thiên nhiên hoặc hiện tượng bụi. Ở các ngữ cảnh khác, "plume" thường được sử dụng để chỉ ngọn lửa, khói, hoặc bất kỳ hình thái nào có dạng giống như ngọn đuốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp