Bản dịch của từ Plumed trong tiếng Việt

Plumed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumed (Adjective)

plˈumd
plˈumd
01

Có hoặc trang trí bằng một chùm lông hoặc chùm lông.

Having or decorated with a plume or plumes.

Ví dụ

The plumed hat was a symbol of social status in the 18th century.

Chiếc mũ có lông là biểu tượng của địa vị xã hội vào thế kỷ 18.

Many people do not wear plumed accessories at casual gatherings.

Nhiều người không đeo phụ kiện có lông tại các buổi gặp gỡ thân mật.

Are plumed outfits still popular in modern social events?

Có phải trang phục có lông vẫn phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plumed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumed

Không có idiom phù hợp