Bản dịch của từ Plumed trong tiếng Việt
Plumed
Plumed (Adjective)
Có hoặc trang trí bằng một chùm lông hoặc chùm lông.
Having or decorated with a plume or plumes.
The plumed hat was a symbol of social status in the 18th century.
Chiếc mũ có lông là biểu tượng của địa vị xã hội vào thế kỷ 18.
Many people do not wear plumed accessories at casual gatherings.
Nhiều người không đeo phụ kiện có lông tại các buổi gặp gỡ thân mật.
Are plumed outfits still popular in modern social events?
Có phải trang phục có lông vẫn phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Plumed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp