Bản dịch của từ Plumes trong tiếng Việt
Plumes

Plumes (Noun)
Số nhiều của chùm.
Plural of plume.
The peacock displayed its colorful plumes during the festival.
Con công đã khoe những chiếc lông màu sắc trong lễ hội.
Many birds do not have vibrant plumes like the peacock.
Nhiều loài chim không có những chiếc lông rực rỡ như con công.
Do all birds have beautiful plumes for social display?
Có phải tất cả các loài chim đều có lông đẹp để thể hiện xã hội không?
Dạng danh từ của Plumes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plume | Plumes |
Họ từ
Từ "plumes" chỉ những cột hoặc làn khói, hơi nước hoặc vật chất lơ lửng trong không khí, thường xuất hiện từ các nguồn như núi lửa, ống khói, hoặc các sự kiện tự nhiên khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "plume" còn đề cập đến các dạng vật chất cụ thể như dòng chảy dưới lòng đất.
Từ "plumes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pluma", nghĩa là "lông vũ", thể hiện sự nhẹ nhàng và thanh thoát. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ lông vũ của các loài chim, biểu tượng cho sự cao quý và trang nhã. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các hình thức khác của sự trang trí, thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để miêu tả vẻ đẹp, sự phát triển hoặc tính thơ mộng, liên hệ chặt chẽ với hình ảnh và biểu tượng của tự nhiên.
Từ "plumes" thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật liên quan đến khoa học môi trường, địa chất và khí tượng. Trong bốn phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên, sự phát tán của chất ô nhiễm hoặc vật chất trong không khí. Từ này cũng thường được dùng trong các bài viết mô tả các đám mây khói từ núi lửa hoặc khí thải từ công nghiệp. Sự xuất hiện của từ "plumes" trong IELTS chỉ ra tầm quan trọng của việc hiểu biết về các vấn đề môi trường hiện nay.