Bản dịch của từ Plump for trong tiếng Việt

Plump for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plump for (Verb)

pləmp fɑɹ
pləmp fɑɹ
01

Thể hiện sự thích thú đối với điều gì đó, đặc biệt theo cách rõ ràng hoặc trực tiếp.

To express a preference for something, especially in a way that is clear or direct.

Ví dụ

Many people plump for outdoor activities during summer vacations.

Nhiều người ủng hộ các hoạt động ngoài trời trong kỳ nghỉ hè.

Not everyone plumps for social media as a communication tool.

Không phải ai cũng chọn mạng xã hội làm công cụ giao tiếp.

Do you plump for group discussions in class?

Bạn có ủng hộ các cuộc thảo luận nhóm trong lớp không?

02

Bỏ phiếu cho một ứng viên hoặc lựa chọn trong một cuộc bầu cử hoặc quyết định.

To vote for a candidate or option in an election or decision.

Ví dụ

Many citizens will plump for the new mayor, Sarah Johnson.

Nhiều công dân sẽ ủng hộ thị trưởng mới, Sarah Johnson.

Voters did not plump for the proposed tax increase last year.

Cử tri đã không ủng hộ việc tăng thuế đề xuất năm ngoái.

Will you plump for the community center renovation project?

Bạn có ủng hộ dự án cải tạo trung tâm cộng đồng không?

03

Hỗ trợ hoặc chọn cái gì đó một cách nhiệt tình.

To support or choose something enthusiastically.

Ví dụ

Many people plump for community gardens in urban areas.

Nhiều người ủng hộ các vườn cộng đồng ở thành phố.

She does not plump for any political party during elections.

Cô ấy không ủng hộ bất kỳ đảng chính trị nào trong các cuộc bầu cử.

Do you plump for local businesses over large corporations?

Bạn có ủng hộ các doanh nghiệp địa phương hơn các tập đoàn lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plump for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plump for

Không có idiom phù hợp