Bản dịch của từ Plunge into trong tiếng Việt
Plunge into

Plunge into (Phrase)
She plunged into volunteering at the local community center.
Cô ấy đột ngột bắt đầu tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
He did not plunge into socializing with his new colleagues.
Anh ấy không bắt đầu hoạt động xã hội với đồng nghiệp mới của mình.
Did they plunge into organizing the charity event?
Họ có bắt đầu tổ chức sự kiện từ thiện không?
"Cụm từ 'plunge into' được sử dụng để chỉ hành động nhảy mạnh vào một cái gì đó, thường mang nghĩa biểu tượng về việc bắt đầu làm một việc một cách hăng hái, sâu sắc hoặc mãnh liệt. Trong tiếng Anh Mỹ, 'plunge into' có thể được dùng nhiều trong bối cảnh cá nhân hoặc nghề nghiệp để diễn tả việc tham gia nhiệt tình vào một dự án, công việc hay nghiên cứu, trong khi ở tiếng Anh Anh, cụm từ này cũng tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong cách diễn đạt hàng ngày".
Cụm từ "plunge into" có nguồn gốc từ động từ "plunge", xuất phát từ tiếng Latinh "plumbicare", nghĩa là "nhúng, lặn". Thuật ngữ này gợi nhớ đến hình ảnh một vật thể được đẩy hoặc nhúng mạnh mẽ vào một môi trường khác, thường là nước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng, mô tả không chỉ hành động thể chất mà còn cả các tình huống hoặc trải nghiệm sâu sắc, mang tính chất mạnh mẽ trong cảm xúc hoặc tư duy. "Plunge into" hiện nay thường chỉ việc bắt đầu một hành động hoặc quá trình một cách nhanh chóng và nhiệt tình.
Cụm từ "plunge into" khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nói và Viết, khi thí sinh muốn diễn đạt ý tưởng về việc tham gia một hoạt động nào đó một cách nhiệt tình hoặc quyết định đột ngột. Ngoài bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong tình huống miêu tả hành động lao vào một lĩnh vực mới, như nghiên cứu hoặc công việc, và cũng xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc các hoạt động mạo hiểm, thể hiện sự dấn thân và cam kết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


