Bản dịch của từ Plunge into trong tiếng Việt

Plunge into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plunge into (Phrase)

plndʒ ˈɪntu
plndʒ ˈɪntu
01

Đột nhiên bắt đầu làm việc gì đó một cách tích cực hoặc với rất nhiều nhiệt tình.

To suddenly start doing something actively or with a lot of enthusiasm.

Ví dụ

She plunged into volunteering at the local community center.

Cô ấy đột ngột bắt đầu tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

He did not plunge into socializing with his new colleagues.

Anh ấy không bắt đầu hoạt động xã hội với đồng nghiệp mới của mình.

Did they plunge into organizing the charity event?

Họ có bắt đầu tổ chức sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plunge into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 21/1/2017
[...] After a 10-year period, this number to only 38% and remained nearly unchanged in 2000 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 21/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
[...] Starting with 60000 leavers in 1988, this number fell to approximately 55000 in 1990 before to over 30000 after two years [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] Starting with approximately 60,000 emigrants in 1988, this number fell to about 55,000 in 1990 before to over 32,000 two years later [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Plunge into

Không có idiom phù hợp