Bản dịch của từ Plunges trong tiếng Việt
Plunges
Plunges (Verb)
She plunges into the community pool every Saturday morning.
Cô ấy nhảy xuống bể bơi cộng đồng mỗi sáng thứ Bảy.
He does not plunge into conversations without thinking first.
Anh ấy không tham gia vào các cuộc trò chuyện mà không suy nghĩ trước.
Does she plunge into volunteering activities often?
Cô ấy có thường tham gia vào các hoạt động tình nguyện không?
Dạng động từ của Plunges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plunge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plunges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plunging |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Plunges cùng Chu Du Speak