ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Plunge
Rơi hoặc di chuyển đột ngột và mạnh xuống dưới.
To fall or move suddenly and sharply downward
Đắm chìm vào một điều gì đó
To immerse oneself into something
Nhảy hoặc lao xuống một cách nhanh chóng và đầy năng lượng.
Jump or dive quickly and energetically
Nhảy hoặc lặn một cách nhanh chóng và năng động.
A sudden and dramatic fall or drop
A steep or drastic descent
Rơi hoặc di chuyển một cách đột ngột và nhanh chóng xuống dưới
An act of plunging into water