Bản dịch của từ Plunge trong tiếng Việt

Plunge

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plunge(Verb)

plˈʌndʒ
ˈpɫəndʒ
01

Rơi hoặc di chuyển đột ngột và mạnh xuống dưới.

To fall or move suddenly and sharply downward

Ví dụ
02

Đắm chìm vào một điều gì đó

To immerse oneself into something

Ví dụ
03

Nhảy hoặc lao xuống một cách nhanh chóng và đầy năng lượng.

Jump or dive quickly and energetically

Ví dụ

Plunge(Noun)

plˈʌndʒ
ˈpɫəndʒ
01

Nhảy hoặc lặn một cách nhanh chóng và năng động.

A sudden and dramatic fall or drop

Ví dụ
02

Đắm chìm vào một điều gì đó

A steep or drastic descent

Ví dụ
03

Rơi hoặc di chuyển một cách đột ngột và nhanh chóng xuống dưới

An act of plunging into water

Ví dụ