Bản dịch của từ Plunges trong tiếng Việt
Plunges

Plunges (Verb)
She plunges into the community pool every Saturday morning.
Cô ấy nhảy xuống bể bơi cộng đồng mỗi sáng thứ Bảy.
He does not plunge into conversations without thinking first.
Anh ấy không tham gia vào các cuộc trò chuyện mà không suy nghĩ trước.
Does she plunge into volunteering activities often?
Cô ấy có thường tham gia vào các hoạt động tình nguyện không?
Dạng động từ của Plunges (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Plunge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Plunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Plunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Plunges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Plunging |
Họ từ
Từ "plunges" là động từ, có nghĩa là nhảy vào hoặc lao xuống một cách nhanh chóng và mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động lao xuống nước hoặc giảm mạnh một cách đột ngột, chẳng hạn như giá cả. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "plunge" với nghĩa tương tự nhưng có thể ít gặp hơn trong ngữ cảnh thương mại. Dạng số nhiều "plunges" thường chỉ đến nhiều hành động hoặc hiện tượng tương tự xảy ra đồng thời.
Từ "plunge" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plumbum", nghĩa là chì, liên quan đến việc "ném xuống nước". Trong tiếng Pháp cổ, "plonge" có nghĩa là "nhảy xuống" hoặc "đắm mình". Qua thời gian, từ này phát triển để biểu thị hành động nhấn chìm hoặc lao vào một trạng thái nào đó với sức mạnh mạnh mẽ. Ngày nay, "plunge" thường được sử dụng để chỉ việc giảm mạnh, như trong thị trường tài chính, thể hiện liên kết giữa quá khứ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "plunges" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết về biến động kinh tế hoặc môi trường, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để miêu tả sự giảm nhanh chóng của một hiện tượng nào đó, như giá cả hoặc nhiệt độ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả hành động mạnh mẽ, như nhảy xuống nước hoặc lao xuống từ một độ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


