Bản dịch của từ Plus trong tiếng Việt
Plus

Plus (Preposition)
Cộng, thêm vào.
In addition to.
She enjoys hiking, plus she loves to swim in the lake.
Cô thích đi bộ đường dài và thích bơi trong hồ.
He speaks English fluently, plus he is proficient in French.
Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy và thành thạo tiếng Pháp.
The event includes dinner, plus a live music performance.
Sự kiện bao gồm bữa tối và biểu diễn nhạc sống.
Với việc bổ sung.
With the addition of.
She invited me plus one to the party.
Cô ấy mời tôi cùng một người đến bữa tiệc.
The event allows children plus parents to attend together.
Sự kiện cho phép trẻ em cùng cha mẹ tham dự cùng nhau.
The workshop fee includes lunch plus refreshments for participants.
Phí tham dự hội thảo bao gồm cơm trưa cùng đồ uống cho người tham gia.
(về nhiệt độ) trên không.
(of temperature) above zero.
The temperature in the city was plus 5 degrees.
Nhiệt độ ở thành phố là cộng 5 độ.
The weather forecast predicts temperatures to be plus 10.
Dự báo thời tiết dự đoán nhiệt độ sẽ cộng 10.
The event was canceled due to temperatures reaching plus 15.
Sự kiện bị hủy vì nhiệt độ đạt cộng 15.
Plus (Conjunction)
Hơn nữa; mà còn.
She enjoys reading, plus she loves writing stories.
Cô ấy thích đọc, ngoài ra cô ấy cũng thích viết truyện.
He is a talented musician, plus he excels in painting.
Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, hơn nữa anh ấy còn xuất sắc trong hội họa.
The event was well-organized, plus it received positive feedback.
Sự kiện được tổ chức tốt, thêm vào đó nó nhận được phản hồi tích cực.
Plus (Noun)
Một lợi thế.
An advantage.

Knowing multiple languages is a plus in the job market.
Biết nhiều ngôn ngữ là một lợi thế trên thị trường lao động.
Being well-connected in the industry is a plus for networking.
Có mối quan hệ tốt trong ngành là một lợi thế cho việc kết nối mạng.
Having strong communication skills is a plus in social interactions.
Sở hữu kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là một lợi thế trong giao tiếp xã hội.
Dạng danh từ của Plus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plus | Pluses |
Plus (Adjective)
She invited plus ten friends to the party.
Cô ấy mời thêm mười bạn đến bữa tiệc.
The event attracted a crowd of plus fifty people.
Sự kiện thu hút một đám đông hơn năm mươi người.
The charity raised funds totaling plus a thousand dollars.
Tổ chức từ thiện đã quyên góp số tiền lên đến một nghìn đô la.
The plus side of social media is instant communication.
Mặt tích cực của truyền thông xã hội là giao tiếp ngay lập tức.
She received a plus invitation to the exclusive social event.
Cô nhận được lời mời tích cực đến sự kiện xã hội độc đáo.
The plus feedback on her social project boosted her confidence.
Phản hồi tích cực về dự án xã hội của cô tăng cường niềm tin của cô.
Her positive attitude is a plus in team projects.
Thái độ tích cực của cô ấy là một điều tích cực trong dự án nhóm.
Having a sunny disposition is seen as a plus in networking.
Có một tâm trạng vui vẻ được coi là một lợi thế trong việc mạng lưới.
His above-zero income allows him to support his family comfortably.
Thu nhập dương trên cho phép anh ấy hỗ trợ gia đình mình thoải mái.
Họ từ
Từ "plus" trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Latinh "plūs", có nghĩa là "hơn". Trong ngữ cảnh toán học, "plus" được sử dụng để biểu thị phép cộng, ví dụ: 2 plus 2 equals 4. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "plus" được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "plus" có thể được dùng như một từ kết nối, ví dụ: "plus, it's a good idea". Sự khác biệt ngữ âm giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ điệu và nhấn âm của từ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết.
Từ "plus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plus", mang nghĩa là "nhiều hơn". Trong ngữ cảnh toán học và kinh tế, "plus" dùng để chỉ sự gia tăng hay bổ sung, phản ánh khả năng tích cực trong việc so sánh hoặc điều chỉnh giá trị. Suốt quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã trở thành một thuật ngữ thường gặp trong nhiều lĩnh vực, chứng tỏ sự liên kết chặt chẽ với khái niệm gia tăng và âm tính khi bổ sung.
Từ "plus" xuất hiện với tần suất đáng kể trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để thể hiện sự bổ sung hoặc tổng hợp thông tin. Ngoài bối cảnh thi cử, từ này còn phổ biến trong các tình huống hàng ngày như giao tiếp, diễn đạt ý kiến trong các cuộc thảo luận, hoặc khi mô tả các lợi ích trong marketing và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



