Bản dịch của từ Plusquamperfect trong tiếng Việt
Plusquamperfect

Plusquamperfect (Noun)
Ngữ pháp. = "hoàn hảo".
The plusquamperfect tense shows actions completed before another past action.
Thì quá khứ hoàn thành cho thấy hành động đã hoàn thành trước hành động khác.
She did not understand the plusquamperfect tense in her English class.
Cô ấy không hiểu thì quá khứ hoàn thành trong lớp tiếng Anh.
What is the role of plusquamperfect in social event descriptions?
Vai trò của thì quá khứ hoàn thành trong mô tả sự kiện xã hội là gì?
Từ "plusquamperfect" (còn được gọi là "pluperfect" trong tiếng Anh) chỉ thì hoàn thành trước một sự kiện trong quá khứ, diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm khác cũng trong quá khứ. Trong tiếng Anh, dạng này thường được thể hiện bằng cụm động từ "had + past participle". Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi do ngữ cảnh. Plusquamperfect ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong văn viết hoặc văn học.
Từ "plusquamperfect" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plusquamperfectum", trong đó "plus" có nghĩa là "hơn" và "perfectum" có nghĩa là "hoàn thành". Hình thức này được sử dụng trong ngữ pháp để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm khác trong quá khứ. Nó phản ánh sự phân chia rõ ràng giữa các thời điểm và trạng thái của hành động. Việc sử dụng "plusquamperfect" trong tiếng hiện đại tiếp tục nhấn mạnh tính hoàn thành của hành động trong bối cảnh thời gian.
Từ "plusquamperfect" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một thuật ngữ ngữ pháp chuyên môn. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật và ngữ pháp, từ này thường được đề cập trong bối cảnh thảo luận về thì quá khứ phức hợp. Từ này rất phổ biến trong giảng dạy ngôn ngữ, đặc biệt khi phân tích cấu trúc câu trong tiểu luận hay thi viết.