Bản dịch của từ Plutocratical trong tiếng Việt
Plutocratical

Plutocratical (Adjective)
Chuyên chế.
Plutocratic.
The plutocratical influence affects many social policies in America today.
Ảnh hưởng của giới giàu có tác động đến nhiều chính sách xã hội ở Mỹ hôm nay.
Plutocratical leaders do not consider the needs of the poor citizens.
Các nhà lãnh đạo giàu có không xem xét nhu cầu của công dân nghèo.
Is the plutocratical system fair for everyone in society?
Hệ thống giàu có có công bằng cho mọi người trong xã hội không?
Họ từ
Từ "plutocratical" xuất phát từ danh từ "plutocracy", có nghĩa là chế độ chính trị nơi quyền lực được nắm giữ bởi một nhóm người giàu có. Từ này thường mô tả sự ảnh hưởng và kiểm soát của giới giàu có trong các quyết định chính trị và kinh tế. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "plutocratic" thường được sử dụng hơn trong văn học hiện đại.
Từ "plutocratical" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "ploutos" có nghĩa là "của cải" và "kratos" nghĩa là "quyền lực". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19 trong bối cảnh xã hội hóa và chính trị, diễn tả những người hoặc chế độ mà quyền lực được nắm giữ bởi một số ít cá nhân giàu có. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những ảnh hưởng của giới nhà giàu trong các quyết định chính trị và kinh tế, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự giàu có và quyền lực.
Từ "plutocratical" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, vì chủ đề chủ yếu tập trung vào các vấn đề xã hội và kinh tế. Trong phần Viết và Nói, từ này chủ yếu xuất hiện khi thảo luận về các hệ thống chính trị hoặc tư tưởng kinh tế, đặc biệt là trong bối cảnh phê phán sự kiểm soát của giới giàu có. Trong các bối cảnh khác, nó thỉnh thoảng được sử dụng trong các bài luận học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu về bất bình đẳng kinh tế và chính trị.