Bản dịch của từ Plywood trong tiếng Việt

Plywood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plywood (Noun)

01

Là loại ván gỗ mỏng chắc chắn gồm hai lớp trở lên được dán và ép lại với nhau theo hướng thớ gỗ xen kẽ nhau.

A type of strong thin wooden board consisting of two or more layers glued and pressed together with the direction of the grain alternating.

Ví dụ

Plywood is often used in building affordable housing for low-income families.

Ván ép thường được sử dụng trong xây dựng nhà ở giá rẻ cho gia đình thu nhập thấp.

Many people do not realize plywood's importance in sustainable construction.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của ván ép trong xây dựng bền vững.

Is plywood a popular material for community art projects in schools?

Ván ép có phải là vật liệu phổ biến cho các dự án nghệ thuật cộng đồng ở trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Plywood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plywood

Không có idiom phù hợp