Bản dịch của từ Pneumonia trong tiếng Việt

Pneumonia

Noun [U/C]

Pneumonia (Noun)

nəmˈoʊnjə
numˈoʊnjə
01

Viêm phổi do nhiễm vi khuẩn hoặc virus, trong đó các túi khí chứa đầy mủ và có thể trở nên rắn chắc. viêm có thể ảnh hưởng đến cả hai phổi (viêm phổi kép) hoặc chỉ một (viêm phổi đơn).

Lung inflammation caused by bacterial or viral infection in which the air sacs fill with pus and may become solid inflammation may affect both lungs double pneumonia or only one single pneumonia.

Ví dụ

The hospital treated many cases of pneumonia during the winter.

Bệnh viện điều trị nhiều trường hợp viêm phổi trong mùa đông.

She had to stay home for weeks due to severe pneumonia.

Cô phải ở nhà suốt vài tuần vì bị viêm phổi nặng.

The community raised funds to support pneumonia research and awareness.

Cộng đồng quyên góp để hỗ trợ nghiên cứu và tăng cường nhận thức về viêm phổi.

Kết hợp từ của Pneumonia (Noun)

CollocationVí dụ

Cause pneumonia

Gây viêm phổi

Smoking can cause pneumonia in children.

Hút thuốc có thể gây viêm phổi ở trẻ em.

Have pneumonia

Bị viêm phổi

She has pneumonia and needs immediate medical attention.

Cô ấy bị viêm phổi và cần chăm sóc y tế ngay lập tức.

Suffer from pneumonia

Mắc bệnh viêm phổi

She suffers from pneumonia, affecting her ielts preparation.

Cô ấy mắc bệnh viêm phổi, ảnh hưởng đến việc chuẩn bị ielts của cô ấy.

Bout of pneumonia

Cơn viêm phổi

She missed her ielts test due to a bout of pneumonia.

Cô ấy đã bỏ lỡ bài kiểm tra ielts của mình vì một cơn viêm phổi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pneumonia

Không có idiom phù hợp