Bản dịch của từ Poach trong tiếng Việt
Poach

Poach (Verb)
She likes to poach eggs for her friends during brunch.
Cô ấy thích trứng luộc cho bạn bè trong buổi ăn sáng.
The chef will poach the eggs and serve them on toast.
Đầu bếp sẽ luộc trứng và phục vụ chúng trên bánh mì.
They decided to poach the eggs for the charity breakfast event.
Họ quyết định luộc trứng cho sự kiện ăn sáng từ thiện.
Săn bắt trái phép (trò chơi hoặc câu cá) trên đất không phải của mình hoặc trái với sự bảo vệ chính thức.
Illegally hunt or catch game or fish on land that is not ones own or in contravention of official protection.
Some people poach animals in national parks despite strict laws.
Một số người săn trộm động vật trong các công viên quốc gia mặc dù có luật pháp nghiêm ngặt.
The authorities are cracking down on those who poach endangered species.
Các cơ quan chức năng đang truy quét những người săn trộm các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Poaching wildlife threatens the balance of ecosystems and biodiversity.
Việc săn trộm động vật hoang dã đe dọa sự cân bằng của hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
The elephants poach the grass in the field.
Những con voi đạp nát cỏ trên cánh đồng.
The deer poach the ground in search of food.
Những con hươu đạp nát đất để tìm thức ăn.
The horses poach the muddy path during the race.
Những con ngựa đạp nát con đường bùn trong cuộc đua.
Dạng động từ của Poach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Poach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Poached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Poached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Poaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Poaching |
Họ từ
Từ "poach" có nghĩa chung là săn bắt trái phép hoặc xâm phạm tài nguyên trong một khu vực cấm. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh trái phép, như "poach wildlife", hoặc trong nấu ăn, chỉ hành động nấu một loại thực phẩm, nhất là trứng, trong nước sôi mà không làm chín quá kỹ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, "poach" thường đi kèm với các hoạt động bảo vệ động vật hoang dã hơn.
Từ "poach" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pôcher", có nghĩa là "luộc". Được chuyển thể từ động từ Latin "pocare", nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đánh bắt", từ này ban đầu chỉ hành động nấu chín thực phẩm trong nước sôi. Qua thời gian, "poach" mở rộng nghĩa để chỉ việc bắt trộm động vật, đặc biệt là trong bối cảnh săn bắn trái phép, và hiện nay còn được dùng để diễn đạt hành vi chiếm đoạt nhân viên từ một tổ chức khác. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong bối cảnh xã hội và pháp lý liên quan đến quyền sở hữu và sự bình đẳng trong tài nguyên.
Từ "poach" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến vấn đề môi trường hoặc thuật ngữ pháp lý liên quan đến săn bắt trái phép. Trong ngữ cảnh phổ biến, "poach" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc săn bắt động vật hoang dã, cũng như trong ngành ẩm thực để chỉ kỹ thuật nấu ăn mà không làm mất nước của thực phẩm. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực khi liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật hoặc quy tắc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


