Bản dịch của từ Poach trong tiếng Việt

Poach

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poach (Verb)

pˈoʊtʃ
pˈoʊtʃ
01

Nấu (một quả trứng) không có vỏ trong nước sôi hoặc trên nước sôi.

Cook an egg without its shell in or over boiling water.

Ví dụ

She likes to poach eggs for her friends during brunch.

Cô ấy thích trứng luộc cho bạn bè trong buổi ăn sáng.

The chef will poach the eggs and serve them on toast.

Đầu bếp sẽ luộc trứng và phục vụ chúng trên bánh mì.

They decided to poach the eggs for the charity breakfast event.

Họ quyết định luộc trứng cho sự kiện ăn sáng từ thiện.

02

Săn bắt trái phép (trò chơi hoặc câu cá) trên đất không phải của mình hoặc trái với sự bảo vệ chính thức.

Illegally hunt or catch game or fish on land that is not ones own or in contravention of official protection.

Ví dụ

Some people poach animals in national parks despite strict laws.

Một số người săn trộm động vật trong các công viên quốc gia mặc dù có luật pháp nghiêm ngặt.

The authorities are cracking down on those who poach endangered species.

Các cơ quan chức năng đang truy quét những người săn trộm các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

Poaching wildlife threatens the balance of ecosystems and biodiversity.

Việc săn trộm động vật hoang dã đe dọa sự cân bằng của hệ sinh thái và đa dạng sinh học.

03

(của một con vật) giẫm đạp hoặc cắt (sân cỏ) bằng móng guốc của nó.

Of an animal trample or cut up turf with its hoofs.

Ví dụ

The elephants poach the grass in the field.

Những con voi đạp nát cỏ trên cánh đồng.

The deer poach the ground in search of food.

Những con hươu đạp nát đất để tìm thức ăn.

The horses poach the muddy path during the race.

Những con ngựa đạp nát con đường bùn trong cuộc đua.

Dạng động từ của Poach (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Poach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Poached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Poached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Poaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Poaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, endangered animals are being to serve people's needs, hence negatively affecting the whole ecosystem [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] The increased demand for goods made from animals' products, such as skins and horns, also leads to the rampant of wild, endangered animals, rhinos for instance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Wiped out environmental factors devastating the natural habitats of wildlife disturbing the food chain the mass extinction the rampant of wild endangered animals rectify the situation the balance of the ecosystem aesthetic and socio-cultural values rich bio-diversity revered and worshipped [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Poach

Không có idiom phù hợp