Bản dịch của từ Pocketknife trong tiếng Việt

Pocketknife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pocketknife (Noun)

pˈɑkɪtnaɪf
pˈɑkɪtnaɪf
01

Một con dao nhíp.

A penknife.

Ví dụ

She uses her pocketknife to open packages at the community center.

Cô ấy sử dụng dao gấp để mở gói tại trung tâm cộng đồng.

He does not carry a pocketknife to the social event tonight.

Anh ấy không mang theo dao gấp đến sự kiện xã hội tối nay.

Do you think a pocketknife is useful for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng dao gấp hữu ích cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pocketknife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pocketknife

Không có idiom phù hợp