Bản dịch của từ Pocketknife trong tiếng Việt
Pocketknife

Pocketknife (Noun)
Một con dao nhíp.
A penknife.
She uses her pocketknife to open packages at the community center.
Cô ấy sử dụng dao gấp để mở gói tại trung tâm cộng đồng.
He does not carry a pocketknife to the social event tonight.
Anh ấy không mang theo dao gấp đến sự kiện xã hội tối nay.
Do you think a pocketknife is useful for social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng dao gấp hữu ích cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Dao gấp (pocketknife) là một dụng cụ cầm tay đa năng, thường được thiết kế để có thể gập lại để tiện mang theo. Dao gấp thường có lưỡi dao sắc bén và có thể bao gồm nhiều công cụ khác như kéo, đồ mở chai, hoặc tua vít. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English); ngữ nghĩa và cách sử dụng đều tương tự nhau. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai vùng nói.
Từ "pocketknife" có nguồn gốc từ hai thành tố: "pocket" và "knife". Từ "pocket" xuất phát từ tiếng Pháp "poquette", có nghĩa là túi nhỏ, trong khi "knife" có nguồn gốc từ từ tiếng Old Norse "knifr", chỉ vật sắc bén dùng để cắt. Công cụ này đã phát triển từ những chiếc dao đơn giản, phù hợp để mang theo bên mình, đến thiết kế đa năng hiện nay, thể hiện tính ứng dụng cao trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "pocketknife" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả đồ vật hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến du lịch và hoạt động ngoài trời. Trong các tình huống thường ngày, "pocketknife" thường được đề cập trong các cuộc đối thoại về thiết bị đa năng, chuẩn bị cho chuyến dã ngoại, hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến nghề thủ công và sửa chữa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp