Bản dịch của từ Pockmarking trong tiếng Việt

Pockmarking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pockmarking (Verb)

pəkmˈɑɹkɨŋ
pəkmˈɑɹkɨŋ
01

Để đánh dấu hoặc sẹo bề mặt của một cái gì đó, đặc biệt là với những đốm nhỏ.

To mark or scar the surface of something especially with small spots.

Ví dụ

The community center's walls are pockmarking from years of neglect.

Tường của trung tâm cộng đồng bị vết lõm do nhiều năm bỏ hoang.

The city did not address the pockmarking on public buildings.

Thành phố không giải quyết tình trạng bị vết lõm trên các tòa nhà công.

Is the graffiti pockmarking the park's benches a concern for residents?

Liệu việc graffiti làm hỏng ghế công viên có là mối quan tâm của cư dân không?

Pockmarking (Noun)

pəkmˈɑɹkɨŋ
pəkmˈɑɹkɨŋ
01

Một cái hố nhỏ hoặc dấu vết trên bề mặt.

A small pit or mark on a surface.

Ví dụ

The pockmarking on the old building shows its age and history.

Vết lõm trên tòa nhà cũ cho thấy tuổi tác và lịch sử của nó.

The artist did not like the pockmarking on her canvas.

Nghệ sĩ không thích vết lõm trên bức tranh của mình.

Is the pockmarking from the weather or human activity?

Vết lõm có phải do thời tiết hay hoạt động của con người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pockmarking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pockmarking

Không có idiom phù hợp