Bản dịch của từ Pockmarking trong tiếng Việt
Pockmarking

Pockmarking (Verb)
Để đánh dấu hoặc sẹo bề mặt của một cái gì đó, đặc biệt là với những đốm nhỏ.
To mark or scar the surface of something especially with small spots.
The community center's walls are pockmarking from years of neglect.
Tường của trung tâm cộng đồng bị vết lõm do nhiều năm bỏ hoang.
The city did not address the pockmarking on public buildings.
Thành phố không giải quyết tình trạng bị vết lõm trên các tòa nhà công.
Is the graffiti pockmarking the park's benches a concern for residents?
Liệu việc graffiti làm hỏng ghế công viên có là mối quan tâm của cư dân không?
Pockmarking (Noun)
The pockmarking on the old building shows its age and history.
Vết lõm trên tòa nhà cũ cho thấy tuổi tác và lịch sử của nó.
The artist did not like the pockmarking on her canvas.
Nghệ sĩ không thích vết lõm trên bức tranh của mình.
Is the pockmarking from the weather or human activity?
Vết lõm có phải do thời tiết hay hoạt động của con người không?
Họ từ
Pockmarking đề cập đến hiện tượng sản sinh các lỗ nhỏ trên bề mặt, thường do tác động của bệnh tật hoặc môi trường. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các dấu vết do mụn, bệnh thủy đậu hoặc những tổn thương tương tự trên da. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, phần lớn do ngữ điệu và sự nhấn mạnh khi nói.
Từ "pockmarking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pock", xuất phát từ tiếng Anh cổ "pocca", nghĩa là hố hoặc chỗ lõm. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những vết lõm nhỏ, đặc biệt là trên da, do bệnh đậu mùa hoặc một số bệnh khác gây ra. Sự phát triển của từ này gắn liền với ý nghĩa hình thức vật lý, phản ánh sự hủy hoại hoặc ảnh hưởng của một yếu tố bệnh lý trên cơ thể, dẫn đến sự hình thành các vết lõm.
Từ "pockmarking" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt khi đề cập đến các chủ đề về sức khỏe hoặc môi trường. Trong tiếng Anh nói và viết, từ này thường được dùng để mô tả bề mặt bị hư hại hoặc có những vết lõm, như trên làn da do mụn hay bề mặt của các vật liệu xây dựng. Các ngữ cảnh thông dụng bao gồm thảo luận về các vấn đề da liễu, địa chất hoặc các ảnh hưởng môi trường.